Máy đo cáp quang QX55, đo OTDR, OPM, VFL, test RJ45, linkmap, bước sóng 1310/1550nm, dải động 32/30dB, dead zone 1/3.5m, lựa chọn hoàn hảo cho FTTH
Đặc trưng của Máy đo cáp quang QX55
- Kiểm tra mạng đường dài
- Kiểm tra mạng truy cập
- Có thể kiểm tra trực tiếp
- Kiểm tra FTTx/PON thông qua bộ chia
- Nhỏ gọn, chắc chắn, nhẹ 0,7kg
- Thiết kế giao diện người dùng hoàn toàn mới với sự đổi mới
- Dải động 32dB
- Vùng chết sự kiện 1m
- Tích hợp OPM, SLS, VFL, RJ45, FIP module
- Các chức năng đánh giá Bản đồ liên kết & Đạt/Không đạt
- Kiểm tra hai bước sóng
Đặc điểm kỹ thuật của Máy đo cáp quang QX55
Dải động: 32/30dB
Bước sóng: 1310/1550nm
EDZ: 1m
ADZ: 3.5m
Độ chính xác đo suy hao: 0.03dB
Tích hợp đo OPM, LSL, test RJ45
General Specifications | |
Link Map | √ |
Pass/Fail judgment | √ |
Distance unit | m, km, mile, ft, kft |
PC Analysis Software | √ |
Languages | English, Español, Chinese, Português, Français, Русский |
Optical connector | SC/UPC (FC/UPC,ST/UPC,LC/UP is Optional) |
Display | 3.5-inch color TFT LCD (Resolution: 640 × 480) |
Electrical interface | Charge port × 1, USB 2.0 × 3, RJ45 × 2 |
Operating temperature | -10 ~ 50℃ (0 ~ 40℃ when AC adapter is being used. 0 to 35℃ when battery is be charged) |
Storage temperature | -20 to 60℃ |
Altitude | 4000 m |
Humidity | 0 to 90% RH (20 to 90% with 739874 AC adapter, non-condensing) |
Power requirements | 100 – 240V AC, 50/60Hz (AC adapter) |
Battery | 3000mAh |
LED Light illumination | ≥15000mcd |
Operating time*3 | 5 hours |
Data storage | Internal storage: ≥1000 waveforms, External storage: USB memory |
Dimensions | 118 mm (W) × 218 mm (H) × 55 mm (D) |
Weight | Approx. 0.73 kg (including internal battery and protectors, excluding OTDR unit and options) |
*Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phí Vận chuyển
- Giá có thể thay đổi theo thị trường, không cố định, không báo trước
Đánh giá Máy đo cáp quang QX55-S | Chất như hàng G7, giá việt nam
Chưa có đánh giá nào.