Máy Hàn Sợi Quang FSM-45s, 4 động cơ, tự động kẹp sợi, cắt 2 sợi cùng một lúc, giảm thời gian hàn, nhỏ gọn không gian, lựa chọn tối ưu cho FTTH.
Đặc trưng Máy Hàn Sợi Quang FSM-45s
- Thiết kế tự động kẹp sợi, giảm thời gian đặt sợi
- Thiết kế kìm tuốt tuốt được 2 sợi 1 lượt, giảm thời gian tuốt
- Cắt 2 sợi một lần cắt, giảm thiểu thời gian cắt
- Thương hiệu Nhật và sản xuất tại Nhật
Đặc điểm của Máy Hàn Sợi Quang FSM-45s
Mục chỉ tiêu kỹ thuật | Nội dung chi tiết | |
Phương án gán sợi: | Gán vỏ (clad) chủ động (4 động cơ) | |
Chủng loại sợi quang hàn: | Hàn sợi đơn | |
Loại sợi | Loại sợi | Sợi Singlemode |
Multi mode optical fiber | ||
Đường kính vỏ | Sấp sỷ 125 um , sấp sỷ 125um | |
Applicable coating | Sheath clamp |
|
Cleave length : 5 to 16mm *1 | ||
Suy hàn sợi quang và tốc độ |
Suy hao tiêu biểu *2 | ITU-T G.652 : Avg. 0.03dB |
ITU-T G.651 : Avg. 0.01dB | ||
ITU-T G.653 : Avg. 0.05dB | ||
ITU-T G.655 : Avg. 0.05dB | ||
ITU-T G.657 : Avg. 0.03dB | ||
Thời gian hàn *3 | SM FAST mode : Avg. 6 to 8sec. | |
Loại ống co nhiệt | Sleeve type | Heat shrinkable sleeve |
Sleeve length | Max. 66mm | |
Sleeve dia. | Max. 6.0mm before shrinking | |
Khả năng co nhiệt | Thời gian ra nhiệt *4 | 60mm mode : Avg. 21 to 23sec. |
60mm slim mode : Avg. 16 to 18sec. | ||
Lực kiểm tra sợi sau hàn | Approx. 2.0N | |
Tuổi thọ điện cực *5 | Approx. 6,000 splices | |
Thông số vật lý | Dimensions W | Approx.131mm without projection |
Dimensions D | Approx.123mm without projection | |
Dimensions H | Approx.121mm without projection | |
Weight | Approx. 1.4kg including battery | |
Điều kiện môi trường | Temperature | Operate: -10 to 50 |
Storage: -40 to 80 °C | ||
Humidity | Operate: 0 to 95%RH non-condensing | |
Storage: 0 to 95%RH non-condensing | ||
Altitude | Max. 5000m | |
Bộ sạc AC | Input | AC100 to 240V, 50/60Hz, Max. 1A |
Pin chi tiết | Type | Rechargeable Lithium Ion |
Output | Approx. DC14.4V, 3190mAh | |
Capacity *6 | 60mm mode: Approx. 200 splice and heat cycles | |
60mm slim mode : Approx. 230 splice and heat cycles | ||
Temperature | Recharge: 0 to 40 °C | |
Long Term Storage : -20 to 30 °C | ||
Battery life *7 | Approx. 500 recharge cycles | |
Hiển thị | LCD monitor | TFT 4.95 inches with touch screen |
Magnification | Approx. 132 to 300x | |
Chiếu sáng | V-grooves | LED lamp |
Giao tiếp | PC | USB2.0 Mini B type |
External LED lamp | USB2.0 A type Approx. DC5V, 500mA | |
Wireless *8 | Bluetooth 5.2 | |
Lưu trữ dữ liệu | Splice mode | 100 splice modes |
Heat mode | 30 heat modes | |
Splice result | 20,000 splices | |
Splice image | 100 images | |
Screw hole for tripod | 1/4-20UNC | |
Các đặc trưng khác | Automatic functions | Fusion control |
Blade management and control | ||
Reference guide | PDF file stored in splicer | |
Sheath clamp | Open with/without Wind Protector | |
Close with fiber setting | ||
Easy sleeve positioning clamp | ||
Electrode | Replaceable without tool |
Chi tiết Máy Hàn Sợi Quang FSM-45s liên hệ vui lòng liên hệ với chúng tôi tại đây
Giá Máy Hàn Sợi Quang FSM-45s trên chưa bao gồm thuế và phí vận chuyển
Đánh giá Máy hàn sợi quang FSM-45s
Chưa có đánh giá nào.