Máy Hàn Sợi Quang T-402s, Active clad alignment, 4 động cơ, có bàn làm việc trên cao, thương hiệu nhật, gọn nhẹ, là lựa chọn tốt cho hàn quang FTTH
Máy Hàn Sợi Quang T-402s là lựa chọn rất tốt cho người thi công FTTH
Đặc trưng của Máy Hàn Sợi Quang T-402s
-Thiết kế nhỏ gọn có thể hàn trên cột
-Khả năng chống chịu điều kiện môi trường tốt
-Thông minh và dễ vận hành
Đặc Điểm kỹ thuật của Máy Hàn Sợi Quang T-402s
Items | T-402S | |
Optical fiber requirements | Material | Silica glass |
Fiber count / Profile types | Single / SMF(G.652), MMF(G.651), DSF(G.653), NZDSF(G.655), BIF(G.657) | |
Fiber diameter | Cladding diameter : 125 m, Coating diameter : 250 ~ 1,000 m | |
Cleave length | 5 to 16mm for single fiber | |
Standard performance | Splice loss (typical)*1 | SMF : 0.03dB, MMF : 0.01dB, DSF : 0.05dB, NZDSF : 0.05dB |
Return loss (typical) | 60dB or greater | |
Splice time (typical) | 6sec (SM G652 Quick Mode) | |
Heating time (typical) | 12sec (FPS-61-2.6 sleeve, S60mm 0.25 Quick Mode) | |
Splice & Heat cycles per battery full charge*2 | Approx. 250 (BU-17) | |
Fiber view & magnification | 2 CMOS cameras observation, 140X (zoom 370X) for X and Y axis view. | |
Proof test | 1.96 ~ 2.09N | |
Applicable protection sleeve | 60mm, 40mm & Sumitomo Nano sleeves | |
Programs | Splice programs | Max. 300, 16 are pre-optimised, 284 editable by user |
Heating programs | Max. 100, 27 are pre-optimised, 73 editable by user | |
Functions | Splice image capture / Splice data storage | 200 images / 10,000 splice data (internal memory only), 50,200 / 20,000 (With 16GB SD card) |
Auto-start | Splice/Heating | |
Multi clamp | Provided, 250 m, 900 m tight & loose buffer fiber, 2 & 3mm jacket cord and rectangular drop cable, 3.5mm round drop cable | |
Heater clamp for splice on connector | Provided | |
Automatic arc calibration | Automatically compensates for environmental condition changes | |
Wireless LAN connectivity (Option)*3 | Provided | |
Onboard user training video | Provided | |
Size / Weight | Size | 126(W) x 154(D) x 83(H) mm (without protrusion) |
Weight | 0.9kg (without Battery), 1.2kg (with Battery BU-17 ) | |
Monitor | 4.3″ color LCD display | |
Terminals | USB port | USB 2.0 (mini-B type) |
Storage media | SD / SDHC memory card Max 32GB | |
Power supply | AC input | AC 100 ~ 240V, 50/60Hz (ADC-15) |
DC input | DC 10 ~ 15V | |
Battery pack | Li-ion 10.8V, 4,560mAh (BU-17) | |
Operating condition | Altitude : 0 ~ 5,000m, Temperature : -10 ~ +50°C, Humidity : 0 ~ 95%RH (non-condensing), Wind velocity : up to 15m/sec | |
Storage condition | Temperature : -40 ~ +80°C, Humidity : 0 ~ 95%RH (non-condensing), Battery : -20 ~ +30°C (long term) | |
Electrode life *4 | 6,000 arc discharges | |
Software updates | Internet | |
Data management | Can be stored, edited and analyzed by dedicated PC software |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển
- Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về sản phẩm.
#MáyHànSợiQuangT-402s
Đánh giá Máy hàn sợi quang T-402s
Chưa có đánh giá nào.